DANH SÁCH TOP 100 SINH VIÊN CÓ ĐIỂM PHẨY TRUNG BÌNH CAO NHẤT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014 - 2015
STT | MSV | HODEM | TEN | NGAYSINH | LOP | DTBKY |
1 | 13108702 | Hà Thùy | Trinh | 4/1/1995 | TA18.10 | 9.11 |
2 | 13103178 | Nguyễn Hồng | Anh | 2/1/1995 | TR18.04 | 9.1 |
3 | 11D03094 | Lê Thị Thanh | Loan | 4/27/1993 | KT16.06 | 9.03 |
4 | 11A09348 | Võ Thị Kiến | Trúc | 12/10/1992 | KV16.01 | 9.01 |
5 | 11D07481N | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 8/9/1992 | MK16.02 | 9 |
6 | 11A01296N | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 7/12/1993 | TT16.08 | 8.99 |
7 | 11V00993N | Vương Đắc | Hiệp | 11/28/1992 | TX16.01 | 8.98 |
8 | 11A02064N | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 2/16/1993 | KT16.26 | 8.97 |
9 | 14101120 | Trần Đức | Lợi | 12/2/1992 | TA19.01 | 8.97 |
10 | 11D00395N | Đặng Lê Huyền | Diệu | 7/5/1992 | TC16.22 | 8.96 |
11 | 11A02282NB | Trần Ngọc | Bích | 3/30/1993 | KV16.02 | 8.95 |
12 | 13102187 | Nguyễn Thị | Thảo | 9/19/1995 | TR18.01 | 8.95 |
13 | 11C00089 | Nguyễn Thị | Hà | 4/6/1993 | KS16.01 | 8.93 |
14 | 11A03090 | Lê Thị | Hồng | 11/25/1993 | KT16.17 | 8.92 |
15 | 11D07856N | Vương Việt | Hà | 10/25/1993 | NH16.02 | 8.91 |
16 | 13101172 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 6/28/1995 | TR18.01 | 8.9 |
17 | 11A02122 | Bùi Thị Thu | Hà | 9/26/1992 | NS16.01 | 8.89 |
18 | 11C00192 | Vũ Thị | Lệ | 11/17/1993 | KS16.01 | 8.89 |
19 | 11D04512 | Trần Thị Mai | Sinh | 8/18/1993 | KT16.01 | 8.89 |
20 | 13105129 | Nguyễn Thị | Nga | 11/14/1995 | TR18.02 | 8.89 |
21 | 11A09473N | Phạm Thị | Trang | 7/3/1993 | KT16.33 | 8.87 |
22 | 11A13178N | Nguyễn Mạnh | Thắng | 9/21/1993 | TD16.09 | 8.87 |
23 | 11D03425 | Trịnh Thị | Mơ | 9/14/1993 | KT16.07 | 8.87 |
24 | 11D06114 | Lê Thị Mai | Vy | 9/21/1991 | TD16.02 | 8.87 |
25 | 13106181 | Nguyễn Thị | Trang | 11/4/1995 | TA18.04 | 8.87 |
26 | 11A05966 | Trần Thị Thùy | Ninh | 11/23/1993 | TC16.06 | 8.86 |
27 | 11A30208N | Trương Thị | Mai | 2/6/1992 | SX16.05 | 8.86 |
28 | 11D01688N | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 8/9/1993 | TC16.29 | 8.86 |
29 | 11D05253 | Hà Phương Thủy | Tiên | 4/13/1993 | TC16.09 | 8.86 |
30 | 11D42416N | Phạm Thị | Mai | 9/6/1993 | MK16.02 | 8.86 |
31 | 11A02703N | Hoàng Bích | Hạnh | 7/23/1993 | KT16.22 | 8.85 |
32 | 11A32026N | Nguyễn Thị | Xuyên | 6/25/1992 | TC16.17 | 8.85 |
33 | 11D05581 | Dương Thu | Trang | 8/21/1993 | KT16.13 | 8.85 |
34 | 11D17489N | Nguyễn Thị Hồng | Trang | 2/22/1993 | NH16.02 | 8.85 |
35 | 11A04172 | Nguyễn Thị | Lê | 1/2/1993 | KT16.04 | 8.84 |
36 | 11A08481N | Nguyễn Thị Kiều | Loan | 5/7/1993 | KT16.40 | 8.84 |
37 | 11A13570N | Lê Hà | Thu | 5/20/1993 | TC16.17 | 8.84 |
38 | 11D02050 | Chu Thị Bích | Huệ | 4/14/1993 | KT16.05 | 8.84 |
39 | 11D08887N | Nguyễn Thị | Loan | 2/13/1993 | TC16.35 | 8.84 |
40 | 12106901 | Lê Thị | Thảo | 12/30/1994 | KT17.33 | 8.83 |
41 | 13102480 | Bùi Quỳnh | Trang | 5/27/1993 | TA18.02 | 8.83 |
42 | 11A01238N | Đỗ Thị | Tím | 3/18/1992 | SX16.05 | 8.82 |
43 | 11A32069N | Rần Thị | Yên | 11/7/1993 | KT16.24 | 8.82 |
44 | 11A02356 | Nguyễn Thị | Hạnh | 3/13/1993 | TT16.02 | 8.81 |
45 | 11A02528 | Nguyễn Thúy | Hằng | 10/7/1993 | KT16.13 | 8.81 |
46 | 11D00837 | Hoàng Thị Ngọc | Duyên | 8/21/1993 | TT16.02 | 8.81 |
47 | 12101379 | Đoàn Thị Mai | Phương | 11/8/1994 | QL17.08 | 8.81 |
48 | 11A01337N | Đỗ Thị Tuyết | Nga | 8/10/1991 | PM16.02 | 8.8 |
49 | 11A02107N | Mai Thị | Diệu | 1/20/1993 | TC16.37 | 8.8 |
50 | 11A04664N | Nguyễn Thị | Lan | 8/6/1993 | TC16.33 | 8.8 |
51 | 11A54470N | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 12/2/1993 | KT16.37 | 8.8 |
52 | 11V01009N | Vũ Quỳnh | Hoa | 10/13/1993 | TX16.01 | 8.8 |
53 | 14102076 | Trần Sơn | Tùng | 10/21/1996 | TA19.02 | 8.8 |
54 | 11A19028N | Đỗ Thị | Hoàn | 3/26/1993 | TC16.17 | 8.79 |
55 | 11D00666 | Nguyễn Thị | Chuyên | 2/1/1993 | KT16.17 | 8.79 |
56 | 13101859 | Lê Thị | Phương | 12/13/1995 | TA18.02 | 8.79 |
57 | 11A13879N | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 12/30/1993 | TD16.03 | 8.78 |
58 | 11D06404N | Nguyễn Thị | Yến | 6/14/1993 | TC16.30 | 8.78 |
59 | 11A02694N | Hoàng Thị | Hảo | 12/1/1993 | KT16.39 | 8.77 |
60 | 11A04620N | Phạm Bá | Hùng | 5/30/1993 | TC16.17 | 8.77 |
61 | 11A15807N | Lê Thị | Tuyết | 11/20/1993 | KT16.24 | 8.77 |
62 | 11D13673N | Trần Huyền | Trang | 5/20/1993 | KT16.37 | 8.77 |
63 | 12108057 | Trần Hữu | Tuyến | 9/16/1994 | KT17.25 | 8.77 |
64 | 11A03105N | Bùi Việt | Anh | 2/10/1990 | KT16.38 | 8.76 |
65 | 11A36947N | Vũ Thị | Thảo | 3/12/1993 | SX16.05 | 8.76 |
66 | 11A07460N | Nguyễn Thị | Thùy | 5/4/1993 | SX16.05 | 8.75 |
67 | 11A11591N | Nguyễn Thu | Huyền | 10/26/1993 | SX16.07 | 8.75 |
68 | 11A20731N | Trương Phương | Oanh | 12/21/1993 | KT16.24 | 8.75 |
69 | 11D02931 | Phan Mỹ | Linh | 12/29/1993 | MK16.01 | 8.75 |
70 | 12105898 | Lương Ngọc | Nguyên | 1/21/1991 | KT17.32 | 8.75 |
71 | 11A05376 | Vũ Thanh | Nga | 7/25/1993 | KT16.15 | 8.74 |
72 | 11A06393N | Nguyễn Thị | Chinh | 10/28/1993 | KV16.02 | 8.74 |
73 | 11A10271N | Quách Thị Phương | Tươi | 11/18/1993 | TC16.29 | 8.74 |
74 | 11D02660N | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 9/7/1993 | KT16.23 | 8.74 |
75 | 11D03450 | Bùi Hà | My | 11/14/1993 | NS16.02 | 8.74 |
76 | 11A25336N | Phí Thị | Khuyên | 9/4/1993 | KV16.01 | 8.73 |
77 | 11A30021N | Nguyễn Văn | Tuyên | 10/26/1992 | KV16.02 | 8.73 |
78 | 12103989 | Lê Thương | Hồng | 6/23/1994 | KT17.15 | 8.73 |
79 | 11A01433N | Đoàn Thị | Dung | 10/2/1993 | TD16.11 | 8.72 |
80 | 11A08480N | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 10/4/1993 | TC16.32 | 8.72 |
81 | 11A14454N | Nguyễn Thị | Liễu | 3/3/1993 | TC16.26 | 8.72 |
82 | 11A14677N | Phạm Thị Mỹ | Linh | 11/5/1993 | NS16.04 | 8.72 |
83 | 11A14687N | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 11/13/1993 | TC16.33 | 8.72 |
84 | 11D10103N | Nguyễn Hồng | Niên | 8/10/1993 | MK16.01 | 8.72 |
85 | 11V20066N | Nguyễn Phan | Quý | 3/7/1993 | TX16.01 | 8.72 |
86 | 11A01884N | Hoàng Kiều | Thư | 9/3/1993 | NH16.02 | 8.71 |
87 | 11A05697N | Nguyễn Thị | Hòe | 2/18/1993 | KT16.23 | 8.71 |
88 | 11A06209 | Nguyễn Thị | Phương | 4/25/1993 | KT16.18 | 8.71 |
89 | 11A06598 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 8/8/1993 | KT16.05 | 8.71 |
90 | 11D03652 | Nguyễn Thị | Ngân | 2/8/1993 | NS16.02 | 8.71 |
91 | 11D06209N | Đặng Thị Thanh | Mai | 8/4/1992 | TC16.23 | 8.71 |
92 | 11D06227 | Hồ Thị Túy | Anh | 11/1/1992 | TC16.12 | 8.71 |
93 | 12106631 | Lưu Thị | Tâm | 10/15/1993 | KT17.23 | 8.71 |
94 | 08A02307N | Nguyễn Duy | Cường | 8/14/1990 | MK16.02 | 8.7 |
95 | 11A00581N | Đỗ Thị Lan | Anh | 10/7/1993 | KT16.37 | 8.7 |
96 | 11A01626N | Nguyễn Thị | Hà | 9/20/1993 | KT16.38 | 8.7 |
97 | 11A02438N | Nguyễn Khương | Duy | 10/5/1993 | PM16.02 | 8.7 |
98 | 11A02514 | Phạm Thị Thu | Hằng | 11/13/1993 | TC16.05 | 8.7 |
99 | 11A07960N | Lê Thu | Hằng | 9/14/1993 | KT16.31 | 8.7 |
100 | 11A08274NB | Hoàng Thị Mai | Phương | 6/24/1993 | KV16.02 | 8.7 |